Có 1 kết quả:

村塾 cūn shú ㄘㄨㄣ ㄕㄨˊ

1/1

cūn shú ㄘㄨㄣ ㄕㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (old) village school
(2) rural school

Bình luận 0